Có 2 kết quả:
蚕丝 cán sī ㄘㄢˊ ㄙ • 蠶絲 cán sī ㄘㄢˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural silk (secreted by silkworm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural silk (secreted by silkworm)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0